Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禅味
[Thiền Vị]
ぜんみ
🔊
Danh từ chung
hương vị Thiền; phong cách vô tư
Hán tự
禅
Thiền
Thiền; thiền tĩnh
味
Vị
hương vị; vị