• Hán Tự: 祿
  • Hán Việt: Lộc
  • Âm On: ロク
  • Âm Kun: さいわ.い; ふち
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 彔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bổng lộc”. Về sau dùng để chỉ các phần thưởng, lợi ích.