• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oản
  • Âm On: ワン
  • Âm Kun: こばち
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 宛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bát đá”. Về sau dùng để chỉ các loại bát, chén.