夫婦茶碗 [Phu Phụ Trà Oản]
めおとぢゃわん

Danh từ chung

cặp chén trà (hoặc bát cơm) cho vợ chồng

Hán tự

Phu chồng; đàn ông
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Trà trà
Oản bát sứ; tách trà