Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高麗茶碗
[Cao Lệ Trà Oản]
こうらいぢゃわん
🔊
Danh từ chung
bát trà triều đại Koryo
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
麗
Lệ
đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy
茶
Trà
trà
碗
Oản
bát sứ; tách trà