• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: あき.らか
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

睿 là chữ hội ý: gồm bộ 目 (mắt) và bộ 叡 (sáng suốt). Nghĩa gốc: “sáng suốt, thông minh”. Về sau dùng để chỉ sự khôn ngoan, hiểu biết.