• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: とろ.かす; あら.う; うご.く
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 皿 (đĩa, đồ đựng), bên phải là phần 盪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rửa sạch”. Về sau dùng để chỉ sự dao động, lung lay.