Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盪尽
[Đãng Tận]
とうじん
🔊
Danh từ chung
phung phí
Hán tự
盪
Đãng
tan chảy; bị mê hoặc
尽
Tận
cạn kiệt; sử dụng hết