• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiều
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: やつ.れる; やせ.る
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 17

Ý nghĩa: