• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: せ; うね
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畆 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 卯 (mão, một chi trong 12 chi). Nghĩa gốc: “đơn vị đo diện tích ruộng”. Về sau dùng để chỉ các đơn vị đo lường trong nông nghiệp.