• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sản Sẵn Sởn
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: う.む; う.まれる; うぶ-; む.す
  • Bộ Thủ: 生 (Sinh) 立 (Lập)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 161
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: もと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

産 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 生 (sinh, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 产 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sinh sản, sản xuất”. Về sau dùng để chỉ quá trình sinh sản, sản xuất.