農産物 [Nông Sản Vật]

のうさんぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nông sản

JP: わがくにおも農産物のうさんぶつこめである。

VI: Sản phẩm nông nghiệp chính của đất nước chúng tôi là gạo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことし農産物のうさんぶつ出来できおもったよりい。
Năm nay nông sản thu hoạch tốt hơn dự kiến.
日本にほんはアメリカの農産物のうさんぶつ最大さいだい輸入ゆにゅうこくである。
Nhật Bản là nước nhập khẩu nông sản lớn nhất từ Mỹ.
欧州共同体おうしゅうきょうどうたいの12ヶ国かこく農産物のうさんぶつ価格かかくについての妥協だきょうあん作成さくせいしています。
Cộng đồng châu Âu gồm 12 quốc gia đang chuẩn bị một giải pháp thỏa hiệp về giá cả nông sản.
そのしま輸出ゆしゅつひんの82%ーこれは5ぶんの4以上いじょうになるがーは、農産物のうさんぶつである。
82% sản phẩm xuất khẩu của hòn đảo đó—chiếm hơn 5/4—là nông sản.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農産物
  • Cách đọc: のうさんぶつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Nông nghiệp, thương mại, logistics, chính sách
  • Thường đi với: 輸出・輸入, 関税, 直売所, 加工, 価格, 品質表示

2. Ý nghĩa chính

農産物 là “sản phẩm nông nghiệp” nói chung: nông sản như rau quả, ngũ cốc, thịt, sữa, trứng… (sản phẩm do hoạt động nông nghiệp tạo ra; thường không bao gồm thủy sản).

3. Phân biệt

  • 農産物: bao quát nông sản nói chung (kể cả sản phẩm chăn nuôi).
  • 農作物: thiên về “cây trồng” (trồng trọt) hơn là sản phẩm chăn nuôi.
  • 水産物: thủy sản; 工業製品: sản phẩm công nghiệp; 特産物: đặc sản địa phương.
  • 農産品: gần nghĩa, thiên về “hàng hóa/commodity” trong thương mại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong kinh tế, chính sách: 農産物の輸出拡大, 農産物価格, 農産物直売所.
  • Trong chuỗi cung ứng: 農産物の流通・保管・冷蔵・加工.
  • Trên nhãn hàng: 国産農産物, 有機農産物, 地場農産物.
  • Phong cách: trung tính–trang trọng, dùng nhiều trong báo chí và tài liệu chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農作物Gần nghĩacây trồngTập trung vào trồng trọt
農産品Gần nghĩahàng nông sảnSắc thái thương mại
特産物Liên quanđặc sảnGắn địa phương
有機農産物Phân loạinông sản hữu cơChứng nhận, tiêu chuẩn
水産物Đối loạithủy sảnNgành thủy sản
工業製品Đối loạisản phẩm công nghiệpKhác lĩnh vực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 農: nông nghiệp.
  • 産: sản xuất, sinh ra.
  • 物: vật, hàng hóa.
  • Tổng nghĩa: “vật/sản phẩm do nông nghiệp tạo ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm việc với thương mại nông sản, lưu ý các tiêu chuẩn như GAP, truy xuất nguồn gốc, bảo quản lạnh. Cụm “付加価値の高い農産物” nói về nông sản có giá trị gia tăng cao (chế biến, thương hiệu, hữu cơ, chỉ dẫn địa lý).

8. Câu ví dụ

  • この地域は高原野菜などの農産物が豊富だ。
    Khu vực này phong phú nông sản như rau vùng cao.
  • 日本産農産物の輸出額が過去最高を更新した。
    Giá trị xuất khẩu nông sản Nhật đạt mức cao nhất từ trước.
  • 有機農産物の需要が年々伸びている。
    Nhu cầu nông sản hữu cơ tăng qua từng năm.
  • 農産物直売所で朝採れの野菜を買った。
    Tôi mua rau hái buổi sáng tại điểm bán trực tiếp nông sản.
  • 気候変動は農産物の収量と品質に影響する。
    Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng nông sản.
  • 冷蔵設備の整備が農産物のロス削減につながる。
    Hoàn thiện kho lạnh giúp giảm thất thoát nông sản.
  • 地域ブランドの農産物を海外に売り込む。
    Quảng bá nông sản thương hiệu địa phương ra nước ngoài.
  • 関税引き下げで輸入農産物が増えた。
    Do giảm thuế quan, nông sản nhập khẩu tăng lên.
  • 加工農産物の付加価値を高める。
    Nâng cao giá trị gia tăng của nông sản chế biến.
  • 学校給食で地元の農産物を活用する。
    Sử dụng nông sản địa phương trong bữa trưa học đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農産物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?