通産省
[Thông Sản Tỉnh]
つうさんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế (cũ)
JP: その件は通産省の管轄下にある。
VI: Vấn đề đó thuộc quyền quản lý của Bộ Công Thương.