国産 [Quốc Sản]

こくさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

sản xuất trong nước; nội địa; sản xuất tại Nhật

JP: しかし、国産こくさんワインといっても、国内こくない瓶詰びんづめされたものはすべ国産こくさんワインとなります。

VI: Tuy nhiên, dù là rượu vang sản xuất trong nước, nhưng tất cả những sản phẩm được đóng chai trong nước đều được coi là rượu vang nội địa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ国産こくさんひん愛用あいよう奨励しょうれいしている。
Chính phủ đang khuyến khích sử dụng hàng sản xuất trong nước.
我々われわれ消費しょうひしゃ国産こくさんひんをもっとわなければならない。
Chúng tôi, những người tiêu dùng, phải mua nhiều sản phẩm trong nước hơn.
このバターは国産こくさんひんだが、外国がいこくさんとくらべてすこしもおとらない。
Loại bơ này là sản phẩm trong nước, nhưng không hề kém cạnh so với hàng ngoại nhập.
舶来はくらいひんなにでも国産こくさんひんよりすぐれているとおもっているひとすくなくない。
Không ít người cho rằng hàng nhập khẩu luôn tốt hơn hàng sản xuất trong nước.
国産こくさんひんのようにえて、じつ外国がいこくさんという食品しょくひんが、氾濫はんらんしている。
Thực phẩm trông như sản phẩm trong nước, nhưng thực tế lại là hàng nhập ngoại đang tràn lan.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国産
  • Cách đọc: こくさん
  • Từ loại: Danh từ; tính từ định ngữ (dạng 「国産の〜」)
  • Nghĩa khái quát: sản xuất trong nước; hàng nội địa
  • JLPT (tham khảo): N2–N3
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 国産品, 国産車, 国産牛, 国産ワクチン, 国産化

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ sản phẩm hay nguyên liệu được sản xuất/nuôi trồng trong nước (không phải hàng nhập khẩu).
- Dùng trước danh từ như một thuộc ngữ: 国産の米 (gạo nội địa), 国産車 (xe sản xuất trong nước).

3. Phân biệt

  • 国産 vs 国内産: Gần như đồng nghĩa; 国内産 trang trọng/hành chính hơn, 国産 thông dụng trên nhãn hàng.
  • 国産 vs 国産品: 国産 là tính chất; 国産品hàng hóa sản xuất trong nước (danh từ cụ thể).
  • 国産 vs 日本製/Made in Japan: 日本製 nhấn mạnh chế tạo tại Nhật; 国産 mang nghĩa tổng quát “nội địa” theo bối cảnh quốc gia được nói đến.
  • Đối lập tự nhiên: 輸入 (nhập khẩu), 外国産 (sản xuất ở nước ngoài).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 国産のN国産N(合成語): 国産の野菜, 国産牛, 国産車.
  • Trong kinh doanh/chính sách: 国産比率を高める, 原料を国産に切り替える.
  • Trong quảng cáo/nhãn hàng: 安心・安全の国産, 100%国産.
  • Từ dẫn xuất: 国産化(nội địa hóa sản xuất), 純国産(thuần nội địa).
  • Lưu ý: Không dùng như động từ thường ngày (ít dùng 「国産する」); thay bằng 生産する hay 国産化する tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国内産Đồng nghĩa gầnSản xuất trong nướcTrang trọng/hành chính hơn
国産品Danh từ liên quanHàng nội địaChỉ chính bản thân hàng hóa
日本製Liên quanSản xuất tại NhậtNhấn mạnh “Made in Japan”
純国産Biến thểThuần nội địaToàn bộ quy trình/linh kiện nội địa
輸入Đối nghĩaNhập khẩuTrái nghĩa theo chuỗi cung ứng
外国産Đối nghĩaSản xuất ở nước ngoàiNgược với quốc sản
地産地消Liên quanSản xuất và tiêu thụ tại địa phươngPhạm vi nhỏ hơn “quốc gia”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 国(くに): quốc gia, đất nước.
  • 産(さん/う・む): sinh ra, sản sinh, sản xuất.
  • Ghép nghĩa: + → “sản xuất trong nước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, người Nhật khá nhạy cảm với nguồn gốc thực phẩm do các vấn đề an toàn và truy xuất. Vì vậy, nhãn 国産 thường gợi cảm giác “an tâm”, nhưng không đồng nghĩa tuyệt đối với “chất lượng cao hơn”. Khi viết học thuật hay báo cáo, bạn có thể dùng cặp đối lập 国産/輸入 hoặc 国内調達/海外調達 để diễn đạt chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • この店の野菜はすべて国産です。
    Tất cả rau ở cửa hàng này đều là hàng nội địa.
  • 国産の牛肉は安全性が高いとされている。
    Thịt bò nội địa được cho là có độ an toàn cao.
  • 原材料は国産にこだわっています。
    Chúng tôi chú trọng dùng nguyên liệu trong nước.
  • 国産車の新モデルが発売された。
    Mẫu xe nội địa mới đã được bán ra.
  • 国産ワクチンの開発が進んでいる。
    Việc phát triển vắc-xin nội địa đang tiến triển.
  • こちらは国産品ですか。
    Cái này là hàng nội địa phải không?
  • 部品の国産比率を上げる方針だ。
    Chúng tôi có chủ trương tăng tỉ lệ linh kiện nội địa.
  • 原油は輸入だが、ガスは国産だ。
    Dầu thô là nhập khẩu nhưng khí đốt là trong nước.
  • 国産化を目指すプロジェクトが始動した。
    Dự án hướng tới nội địa hóa đã khởi động.
  • 国産だからといって必ずしも高品質とは限らない。
    Không phải cứ là hàng nội địa thì nhất định chất lượng cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国産 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?