• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thụy
  • Âm On: ズイ スイ
  • Âm Kun: みず-; しるし
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1873
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たま; ず; みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瑞 là chữ hình thanh: bộ 玉 (ngọc, gợi ý về sự tốt lành) và thanh phù 耑 (gợi âm). Nghĩa gốc: “điềm lành, phúc lành”. Về sau dùng để chỉ sự may mắn, tốt đẹp.