豊葦原瑞穂国 [Phong Vi Nguyên Thụy Tuệ Quốc]
豊葦原の瑞穂の国 [Phong Vi Nguyên Thụy Tuệ Quốc]
とよあしはらのみずほのくに

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Nhật Bản

Hán tự

Phong phong phú; xuất sắc; giàu có
Vi cây sậy; cây cói
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Thụy chúc mừng
Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Quốc quốc gia