• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cẩu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: いぬ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狗 là chữ hình thanh: bộ 犭 (chó, gợi ý về loài vật) và phần 句 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chó”. Về sau dùng để chỉ loài chó, động vật nuôi.