烏天狗 [Ô Thiên Cẩu]
鴉天狗 [Nha Thiên Cẩu]
からすてんぐ

Danh từ chung

tengu mỏ quạ nhỏ

🔗 天狗

Hán tự

Ô quạ
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Cẩu chó con; chó
Nha quạ; quạ đen