狗子仏性 [Cẩu Tử Phật Tính]
狗子佛性 [Cẩu Tử Phật Tính]
くしぶっしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

công án Mu

🔗 公案

Hán tự

Cẩu chó con; chó
Tử trẻ em
Phật Phật; người chết; Pháp
Tính giới tính; bản chất
Phật Pháp