鶏鳴狗盗 [Duật Minh Cẩu Đạo]
けいめいくとう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

người dùng mánh khóe nhỏ; người chỉ có khả năng dùng mánh khóe nhỏ

Hán tự

Duật
Minh hót; kêu; vang
Cẩu chó con; chó
Đạo trộm; cướp; ăn cắp