• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toại
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: ひうち; ひきり; のろし
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燧 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 遂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đá lửa”. Về sau dùng để chỉ các loại đá lửa, công cụ tạo lửa.