• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phanh
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: に.る
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

烹 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý) và phần 亨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấu nướng”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động chế biến thức ăn.