Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
烹炊
[Phanh Xuy]
ほうすい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nấu bằng cách luộc
Hán tự
烹
Phanh
luộc; nấu
炊
Xuy
nấu; đun sôi
Từ liên quan đến 烹炊
クッキング
nấu ăn
割烹
かっぽう
nấu ăn (kiểu Nhật); ẩm thực
料理
りょうり
nấu ăn; ẩm thực; món ăn
炊事
すいじ
nấu ăn
炊爨
すいさん
nấu ăn (cơm, ngũ cốc)
煮炊き
にたき
nấu nướng
調理
ちょうり
nấu ăn; chế biến thực phẩm