割烹 [Cát Phanh]
割ぽう [Cát]
かっぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

nấu ăn (kiểu Nhật); ẩm thực

Danh từ chung

nhà hàng (kiểu Nhật)

🔗 割烹店

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Phanh luộc; nấu

Từ liên quan đến 割烹