炊さん [Xuy]
炊爨 [Xuy Thoán]
すいさん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nấu ăn (cơm, ngũ cốc)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nấu ăn (cơm, ngũ cốc)