烹炊煙突 [Phanh Xuy Yên Đột]
ほうすいえんとつ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm  ⚠️Từ cổ, không còn dùng

ống khói bếp tàu

Hán tự

Phanh luộc; nấu
Xuy nấu; đun sôi
Yên khói
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột