割烹店 [Cát Phanh Điếm]
かっぽうてん

Danh từ chung

nhà hàng (kiểu Nhật)

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Phanh luộc; nấu
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 割烹店