• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngư
  • Âm On: ギョ リョウ
  • Âm Kun: あさ.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1094
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漁 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa về hoạt động trên nước) và phần 魚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh cá, bắt cá”. Về sau dùng để chỉ nghề cá, hoạt động đánh bắt.