大漁 [Đại Ngư]
たいりょう
たいぎょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

mẻ cá lớn; thu hoạch tốt

Trái nghĩa: 不漁

Hán tự

Đại lớn; to
Ngư đánh cá