漁期 [Ngư Kỳ]
ぎょき
りょうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

mùa đánh bắt

Hán tự

Ngư đánh cá
Kỳ kỳ hạn; thời gian