漁労 [Ngư Lao]
漁撈 [Ngư Lao]
ぎょろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

đánh cá; nghề cá

Hán tự

Ngư đánh cá
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Lao bắt cá