漁民 [Ngư Dân]
ぎょみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ngư dân

Hán tự

Ngư đánh cá
Dân dân; quốc gia

Từ liên quan đến 漁民