1. Thông tin cơ bản
- Từ: 漁民
- Cách đọc: ぎょみん
- Loại từ: Danh từ (chỉ nhóm người)
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT
- Sắc thái: Trang trọng/trung tính, thường thấy trong báo chí, chính sách, nghiên cứu xã hội
- Ghi chú dùng: Chỉ cộng đồng/người dân làm nghề đánh bắt nói chung; thiên về tập thể hơn “漁師”.
2. Ý nghĩa chính
1) Ngư dân (cộng đồng): Những người mưu sinh bằng nghề đánh bắt (biển, sông, hồ), nói ở bình diện nhóm/cộng đồng.
2) Đối tượng chính sách/xã hội: Dùng trong văn bản nhà nước, nghiên cứu, báo chí để nói về quyền lợi, đời sống, tổ chức của ngư dân.
3. Phân biệt
- 漁師(りょうし): Chỉ người đánh bắt cá ở tư cách cá nhân/nghề nghiệp; thân mật hơn trong hội thoại.
- 漁業者: Cách nói kỹ thuật/hành chính chỉ người tham gia ngành thủy sản, bao gồm cả doanh nghiệp.
- 漁民: Nhấn mạnh tư cách “người dân” trong cộng đồng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh cộng đồng địa phương, quyền lợi sinh kế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 沿岸漁民(ngư dân ven bờ), 漁民の生活, 漁民団体, 漁民保護策, 漁民と行政の対話.
- Văn cảnh: Tin tức, báo cáo chính sách, tài liệu phát triển cộng đồng ven biển, môi trường biển.
- Lưu ý: Khi nhấn mạnh nghề nghiệp cá nhân trong đời thường, “漁師” tự nhiên hơn; khi nói chính sách, “漁民/漁業者” chuẩn xác hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 漁師 | Đồng nghĩa gần | ngư dân (cá nhân) | Hội thoại, nghề nghiệp |
| 漁業者 | Đồng nghĩa | người làm ngành thủy sản | Tính hành chính/kỹ thuật |
| 漁村 | Liên quan | làng chài | Không gian cư trú |
| 漁港 | Liên quan | cảng cá | Cơ sở hạ tầng |
| 漁協(漁業協同組合) | Liên quan | hợp tác xã ngư nghiệp | Tổ chức nghề |
| 農民 | Đối nghĩa theo lĩnh vực | nông dân | Ngành nghề khác |
| 都市住民 | Đối chiếu | cư dân đô thị | Khác biệt bối cảnh sinh sống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 漁: On: ギョ/リョウ; Kun: いさる/あさる(trong 漁る). Nghĩa: đánh bắt cá, nghề cá.
- 民: On: ミン; Kun: たみ. Nghĩa: dân, người dân.
- Cấu tạo nghĩa: “Dân (民) làm nghề cá (漁)” → cộng đồng ngư dân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bàn về sinh kế bền vững, biến đổi khí hậu hay quyền tiếp cận ngư trường, từ 漁民 thường được dùng để nhấn mạnh khía cạnh cộng đồng và chính sách. Trong truyền thông đời sống, “漁師” cho cảm giác gần gũi hơn với hình ảnh người làm nghề cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 台風の影響で沿岸の漁民が出漁を見合わせた。
Do ảnh hưởng bão, ngư dân ven bờ đã hoãn ra khơi.
- 新しい支援策は漁民の生活安定に資するという。
Chính sách hỗ trợ mới được cho là góp phần ổn định đời sống ngư dân.
- 地域の漁民と行政が資源管理について協議した。
Ngư dân địa phương và chính quyền đã bàn bạc về quản lý nguồn lợi.
- 観光と漁業の両立は漁民にとって重要な課題だ。
Hài hòa du lịch và ngư nghiệp là vấn đề quan trọng đối với ngư dân.
- 漁民団体が安全対策の強化を要望した。
Các hội nhóm ngư dân kiến nghị tăng cường biện pháp an toàn.
- 燃料価格の高騰が漁民の負担を直撃している。
Giá nhiên liệu tăng vọt tác động trực tiếp đến gánh nặng của ngư dân.
- 島の漁民は伝統的な漁法を受け継いでいる。
Ngư dân trên đảo kế thừa các phương pháp đánh bắt truyền thống.
- 若手漁民の育成が地域振興の鍵となる。
Đào tạo lớp ngư dân trẻ là chìa khóa cho phát triển địa phương.
- 海洋保護区の設計に漁民の知見を取り入れる。
Đưa tri thức của ngư dân vào thiết kế khu bảo tồn biển.
- 市場価格の下落は漁民の収入を圧迫した。
Giá thị trường giảm đã gây áp lực lên thu nhập của ngư dân.