漁師 [Ngư Sư]

りょうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ngư dân

JP: 漁師りょうしげたさかなおおきさをおおげさにいった。

VI: Ngư phủ đã nói phóng đại về kích thước của con cá mình vừa câu được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わしらは漁師りょうしだ。
Chúng tôi là những ngư dân.
漁師りょうしいと水中すいちゅうげた。
Ngư phủ đã ném cần câu xuống nước.
その漁師りょうしたちあみうみげた。
Những ngư dân đã ném lưới xuống biển.
かれらは漁師りょうし変装へんそうせんってげた。
Họ đã trốn thoát bằng cách giả dạng làm ngư dân và lên thuyền.
その漁師りょうしかんでいるいたによってたすかった。
Ngư dân đã được cứu nhờ một tấm ván nổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 漁師

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漁師
  • Cách đọc: りょうし
  • Loại từ: Danh từ (người)
  • Nghĩa khái quát: ngư dân, người đánh cá
  • Trình độ tham khảo: N3–N2
  • Sắc thái: trung tính; dùng trong đời sống, báo chí, du lịch, văn hóa biển

2. Ý nghĩa chính

  • Người làm nghề đánh bắt thủy hải sản trên biển, sông, hồ. Ví dụ: 沖に出る漁師 (ngư dân ra khơi).

3. Phân biệt

  • 漁師 vs 漁業者: 漁業者 là thuật ngữ rộng (chủ tàu, công ty, người buôn bán); 漁師 nhấn mạnh “người trực tiếp đánh bắt”.
  • 漁師 vs 漁夫: 漁夫 là từ cổ/văn học; 漁師 là cách nói hiện đại chuẩn.
  • 漁師 vs 釣り人: 釣り人 là “người câu” (thường không chuyên nghiệp), 漁師 là nghề nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm: 漁師町 (thị trấn ngư dân), 漁師の網 (lưới của ngư dân), 若い漁師 (ngư dân trẻ).
  • Hành động: 漁に出る/沖に出る (ra khơi), 大漁を祈る (cầu trúng mùa), 漁期が始まる (mùa đánh bắt bắt đầu).
  • Ngữ cảnh văn hóa: 祭り、港、海の安全, 伝統的な漁法.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
漁業者 Liên quan người/ngành thủy sản Khái quát hơn, mang tính pháp lý/kinh tế.
漁夫 Đồng nghĩa cổ ngư phủ Sắc thái văn học, ít dùng hằng ngày.
船員 Liên quan thuyền viên Không chỉ ngư dân; mọi loại tàu.
釣り人 Đối chiếu người câu cá Thường là sở thích, không chuyên nghiệp.
農家 Đối nghĩa theo ngành nông dân Nghề trên đất liền, đối lập bối cảnh.
Liên quan cảng Không đồng nghĩa nhưng liên hệ ngữ cảnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 漁(リョウ/ぎょ “đánh cá”)+ 師(シ “người thợ, bậc thầy”).
  • Âm đọc: 漁師 đọc りょうし (không đọc ぎょし trong từ này).
  • Hàm ý: “người hành nghề đánh bắt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

漁師 gợi một hình ảnh văn hóa mạnh trong tiếng Nhật: làng chài, lễ hội, chợ cá buổi sớm. Khi mô tả ngành nghề truyền thống hay du lịch biển, dùng 漁師 giúp câu văn giàu hình ảnh và bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 夜明け前に漁師たちが港を出た。
    Trước bình minh, các ngư dân đã rời cảng.
  • 祖父は三十年漁師をしていた。
    Ông tôi đã làm ngư dân suốt ba mươi năm.
  • この町は漁師町として有名だ。
    Thị trấn này nổi tiếng là thị trấn ngư dân.
  • 漁師の網に大きなマグロがかかった。
    Một con cá ngừ lớn mắc vào lưới của ngư dân.
  • 若い漁師が新しい漁法に挑戦している。
    Ngư dân trẻ đang thử thách phương pháp đánh bắt mới.
  • 嵐の予報で漁師たちは出漁を見合わせた。
    Do dự báo bão, ngư dân hoãn ra khơi.
  • 漁師が獲れたての魚を市場に運ぶ。
    Ngư dân chở cá vừa đánh bắt được ra chợ.
  • 父は誇り高い漁師だ。
    Cha tôi là một ngư dân đầy tự hào.
  • 経験豊かな漁師ほど天候に敏感だ。
    Ngư dân dày dạn kinh nghiệm càng nhạy cảm với thời tiết.
  • 彼は都会を離れて漁師になった。
    Anh ấy rời thành phố để trở thành ngư dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漁師 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?