漁業者 [Ngư Nghiệp Giả]
ぎょぎょうしゃ

Danh từ chung

ngư dân

Hán tự

Ngư đánh cá
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Giả người

Từ liên quan đến 漁業者