Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漁船乗組員
[Ngư Thuyền Thừa Tổ Viên]
ぎょせんのりくみいん
🔊
Danh từ chung
ngư dân
Hán tự
漁
Ngư
đánh cá
船
Thuyền
tàu; thuyền
乗
Thừa
lên xe; nhân
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 漁船乗組員
海人
あま
thợ lặn nam (thu thập vỏ sò, rong biển, v.v.)
漁夫
ぎょふ
ngư dân
漁師
りょうし
ngư dân
漁業者
ぎょぎょうしゃ
ngư dân
漁民
ぎょみん
ngư dân
漁父
ぎょふ
ngư dân
漁船員
ぎょせんいん
ngư dân
白水郎
はくすいろう
ngư dân
蜑
あま
thợ lặn nam (thu thập vỏ sò, rong biển, v.v.)
Xem thêm