漁場 [Ngư Trường]
ぎょじょう
ぎょば
りょうば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

ngư trường; khu vực đánh cá được phép

Hán tự

Ngư đánh cá
Trường địa điểm