漁船 [Ngư Thuyền]

ぎょせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thuyền đánh cá

JP: 海岸かいがんからやく1マイルおき漁船ぎょせんえた。

VI: Một con tàu đánh cá đã xuất hiện cách bờ biển khoảng một dặm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たったいま漁船ぎょせんりくはなれた。
Con tàu đánh cá vừa mới rời bến.
大型おおがたせん漁船ぎょせん衝突しょうとつしました。
Một con tàu lớn đã va chạm vào tàu đánh cá.
行方ゆくえ不明ふめいだった漁船ぎょせん無事ぶじ帰港きこうした。
Chiếc tàu đánh cá mất tích đã trở về bến an toàn.
水平すいへいせん漁船ぎょせんがいくつかえます。
Có một vài chiếc tàu đánh cá ở đường chân trời.
トロール漁船ぎょせん沿岸えんがんさかなをとりつくしました。
Tàu đánh cá kéo đã bắt hết cá ven bờ.
移民いみんたちは、そこへ、漁船ぎょせんにすし状態じょうたいで、危険きけん航海こうかいをするのである。
Những người di cư đã lên chuyến hải trình nguy hiểm trên chiếc thuyền đánh cá bằng gỗ trong tình trạng chật ních.

Hán tự

Từ liên quan đến 漁船

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漁船
  • Cách đọc: ぎょせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tàu đánh cá, thuyền đánh bắt thủy sản
  • Lĩnh vực: hàng hải, ngư nghiệp
  • Cụm thường gặp: 漁船団, 漁港, 出漁, 漁船登録, 沖合漁船, 小型漁船, 漁業無線

2. Ý nghĩa chính

漁船 là tàu/thuyền dùng để đánh bắt thủy hải sản. Bao gồm quy mô từ thuyền nhỏ ven bờ đến tàu lớn đánh bắt xa bờ, có thể hoạt động đơn lẻ hoặc theo đội (漁船団).

3. Phân biệt

  • 漁船 vs 漁艇/漁舟: 漁艇/漁舟 thiên về “thuyền nhỏ”; 漁船 là khái niệm bao trùm, thường dùng chung.
  • 漁船 vs 漁業船: 漁業船 là cách gọi tổng quát, thiên về phân loại hành chính; nhiều khi đồng nghĩa thực tế.
  • (tàu nói chung) không xác định mục đích; 漁船 xác định công dụng là đánh bắt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 漁船が出港する / 漁船に乗る / 漁船団を組む / 漁船が遭難する / 漁船の操業
  • Ngữ cảnh: bản tin hàng hải, quy định ngư trường, an toàn biển, kinh tế địa phương.
  • Sắc thái: trung tính, kỹ thuật; thường đi kèm thuật ngữ pháp lý (登録, 航行, 無線, 漁業権).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
漁師 Liên quan Ngư dân Người vận hành/đánh bắt
漁港 Liên quan Cảng cá Nơi neo đậu, bốc dỡ
漁船団 Biến thể Đội tàu cá Nhiều 漁船 hoạt động cùng nhau
漁業権 Liên quan Quyền đánh bắt Khung pháp lý hoạt động
貨物船 / 客船 Đối lập loại hình Tàu hàng / tàu khách Mục đích khác với 漁船
遭難 Liên quan Gặp nạn Tình huống rủi ro trên biển

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 漁: ngư, đánh cá. Bộ 氵(thủy) + 魚(cá)→ hoạt động đánh bắt cá.
  • 船: thuyền, tàu. Bộ 舟 (thuyền) → phương tiện đường thủy.
  • Ghép nghĩa: 漁(đánh cá)+ 船(tàu)→ tàu đánh cá.
  • Âm On: ギョ(漁), セン(船); Kun: いさり/りょう(漁), ふね(船).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ vựng quanh 漁船 thường đi với quy định an toàn: 救命胴衣(áo phao), 無線(vô tuyến), レーダー, 航路(hải trình). Trong tin tức, chú ý các động từ như 出漁(ra khơi đánh bắt), 帰港(về cảng), 沖合(ngoài khơi), 大しけ(biển động mạnh).

8. Câu ví dụ

  • 夜明けとともに漁船が一斉に出港した。
    Vừa rạng sáng, các tàu cá đồng loạt rời cảng.
  • 父は小型漁船に乗って沿岸で漁をする。
    Bố tôi đi thuyền cá nhỏ đánh bắt ven bờ.
  • 漁船団が豊漁で昼には帰港した。
    Đội tàu cá trúng mùa nên trưa đã về cảng.
  • 嵐で一隻の漁船が遭難した。
    Một chiếc tàu cá gặp nạn vì bão.
  • 新しい漁船は衛星通信を備えている。
    Tàu cá mới được trang bị liên lạc vệ tinh.
  • この港は漁船の出入りが多い。
    Cảng này tàu cá ra vào rất tấp nập.
  • 沖合で漁船が操業している。
    Các tàu cá đang hoạt động ngoài khơi.
  • 古い漁船を改修して安全性を高めた。
    Đã cải hoán tàu cá cũ để tăng an toàn.
  • 外国漁船の違法操業が問題になっている。
    Tàu cá nước ngoài đánh bắt trái phép đang là vấn đề.
  • 彼は若い頃から漁船で働いてきた。
    Anh ấy làm việc trên tàu cá từ khi còn trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漁船 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?