漁船 [Ngư Thuyền]
ぎょせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thuyền đánh cá

JP: 海岸かいがんからやく1マイルおき漁船ぎょせんえた。

VI: Một con tàu đánh cá đã xuất hiện cách bờ biển khoảng một dặm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たったいま漁船ぎょせんりくはなれた。
Con tàu đánh cá vừa mới rời bến.
大型おおがたせん漁船ぎょせん衝突しょうとつしました。
Một con tàu lớn đã va chạm vào tàu đánh cá.
行方ゆくえ不明ふめいだった漁船ぎょせん無事ぶじ帰港きこうした。
Chiếc tàu đánh cá mất tích đã trở về bến an toàn.
水平すいへいせん漁船ぎょせんがいくつかえます。
Có một vài chiếc tàu đánh cá ở đường chân trời.
トロール漁船ぎょせん沿岸えんがんさかなをとりつくしました。
Tàu đánh cá kéo đã bắt hết cá ven bờ.
移民いみんたちは、そこへ、漁船ぎょせんにすし状態じょうたいで、危険きけん航海こうかいをするのである。
Những người di cư đã lên chuyến hải trình nguy hiểm trên chiếc thuyền đánh cá bằng gỗ trong tình trạng chật ních.

Hán tự

Ngư đánh cá
Thuyền tàu; thuyền

Từ liên quan đến 漁船