Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漁舟
[Ngư Chu]
ぎょしゅう
🔊
Danh từ chung
thuyền đánh cá nhỏ
Hán tự
漁
Ngư
đánh cá
舟
Chu
thuyền
Từ liên quan đến 漁舟
漁船
ぎょせん
thuyền đánh cá
釣り舟
つりぶね
thuyền đánh cá
釣り船
つりぶね
thuyền đánh cá
釣舟
つりぶね
thuyền đánh cá
釣船
つりぶね
thuyền đánh cá