[Ngư]
りょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đánh bắt cá; thu thập hải sản

Danh từ chung

mẻ cá; sản lượng đánh bắt

🔗 豊漁・ほうりょう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あゆりょう解禁かいきんわせてりょうはじまることがおおい。
Thường thì ngày mở cửa mùa câu cá trùng với ngày bắt đầu đi câu.
あゆりょう解禁かいきんになった。
Mùa câu cá trích đã bắt đầu.

Hán tự

Ngư đánh cá