• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phổ
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: あまねし
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2375
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溥 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 普 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước lan rộng”. Về sau dùng để chỉ sự phổ biến, lan tỏa.