• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: あわ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1436
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淡 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và phần 炎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhạt, loãng”. Về sau dùng để chỉ sự nhạt nhòa, không đậm đặc.