淡々 [Đạm 々]
淡淡 [Đạm Đạm]
澹々 [Đàm 々]
澹澹 [Đàm Đàm]
たんたん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

thờ ơ; không quan tâm

JP: かれ他人たにんくるしみにたいして淡淡たんたんだ。

VI: Anh ta lạnh lùng với nỗi đau của người khác.

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

đơn giản; nhạt nhẽo

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

chảy nhẹ nhàng

Hán tự

Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua