淡白 [Đạm Bạch]
淡泊 [Đạm Bạc]
澹泊 [Đàm Bạc]
淡薄 [Đạm Bạc]
たんぱく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhạt; đơn giản

Trái nghĩa: 濃厚

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thẳng thắn; dễ dãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ何事なにごとにも淡白たんぱくだからな。
Cậu thật là thờ ơ với mọi thứ.

Hán tự

Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua
Bạch trắng
Bạc nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu