• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâm
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: さび.しい; さみ.しい
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淋 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa chất lỏng) kết hợp với phần 林 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rỉ nước, chảy nước”. Về sau dùng để chỉ sự ướt át, thấm nước.