淋毒 [Lâm Độc]
痳毒 [Lâm Độc]
りんどく

Danh từ chung

bệnh lậu

🔗 淋病

Hán tự

Lâm cô đơn; hoang vắng
Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Lâm bệnh lậu