流汗淋漓
[Lưu Hãn Lâm Li]
りゅうかんりんり
Danh từ chungTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
mồ hôi đầm đìa; đổ mồ hôi nhễ nhại