油淋鶏 [Du Lâm Duật]
ユーリンチー

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

gà chiên kiểu Trung Quốc

Hán tự

Du dầu; mỡ
Lâm cô đơn; hoang vắng
Duật