墨痕淋漓 [Mặc Ngân Lâm Li]
ぼっこんりんり

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nét bút đậm và sống động

Hán tự

Mặc mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Ngân dấu vết; dấu chân
Lâm cô đơn; hoang vắng
Li nhỏ giọt; thấm