鮮血淋漓 [Tiên Huyết Lâm Li]
せんけつりんり

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đẫm máu tươi

Hán tự

Tiên tươi; sống động; rõ ràng; rực rỡ; Hàn Quốc
Huyết máu
Lâm cô đơn; hoang vắng
Li nhỏ giọt; thấm