• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1210
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

液 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý chất lỏng), bên phải là 夜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chất lỏng”. Về sau dùng để chỉ các loại dịch thể, dung dịch.